Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
duty tour


noun
a period of time spent in military service
Syn:
enlistment, hitch, term of enlistment, tour of duty, tour
Derivationally related forms:
enlist (for: enlistment)
Hypernyms:
time period, period of time, period


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.